• slidebg0
  • slidebg1
  • slidebg2
Phương tiện - Thiết bị
TÊN THIẾT BỊ SỐ LƯỢNG NĂNG LỰC TÊN THIẾT BỊ SỐ LƯỢNG NĂNG LỰC
Cẩu chân đế cố định 02 Sức nâng 40T, tầm với 32m Xe ủi 02
02
D41
D61
Cẩu chân đế di động 09 Sức nâng 4045T, tầm với 36m Xúc lật 05
03
01
Dung tích gàu 5M3;
Dung tích gàu 3,5M3;
Dung tích gàu 1,5M3;
Cổng trục bãi 03 Sức nâng 25T+25T Xe quét rác 02 0.62 M3
Cổng trục nâng Container 02 Sức nâng 45 Tấn Xe dọn vệ sinh hầm tàu 04 0.5 M3
Tàu lai 02 3.500Hp, 2.000Hp Xe rửa bến bãi 02 9 M3
Xe nâng hàng các loại 02
01
05
03
Sức nâng 25T
Sức nâng 8T
Sức năng 3.5T
Sức nâng 15T
Gầu ngoạm thủy lực 05
06
02
20 M3
12 M3
6 M3
Xe nâng Container 04 Sức nâng 45 tấn, tầm với 15m Gầu ngoạm hoa thị 03
11
10
10 M3
6 M3
0.45 M3
Khung chụp container tư động 03 20F, 40F Bàn cân 04 120T
Khung chụp Container 04
04
20F
40F
Phễu 08 Làm hàng rời như thạch cao, than, cám v.v.
Xe cuốc gầu 02
12
Dung tích gàu 1.6 M3
Dung tích gàu 0.93 M3
Băng tải gỗ dăm 02 8000 tấn/ngày
Ảnh 3 - HTKT - Phương tiện thiết bị
Ảnh 2 - HTKT - Phương tiện thiết bị
Ảnh 1 - HTKT - Phương tiện thiết bị
Ảnh 1 - HTKT - Phương tiện thiết bị
Ảnh 2 - HTKT - Phương tiện thiết bị